Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
清洁剂
Tiếng Trung giản thể
清洁剂
Thêm vào danh sách từ
sữa rửa mặt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 清洁剂
sữa rửa mặt
qīngjiéjì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
液体清洁剂
yètǐ qīngjiéjì
chất tẩy rửa
用清洁剂洗
yòng qīngjiéjì xǐ
rửa bằng chất tẩy rửa
玻璃清洁剂
bōlí qīngjiéjì
nước lau kính
强效清洁剂
qiángxiào qīngjiéjì
chất tẩy rửa mạnh
Các ký tự liên quan
清
洁
剂
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc