清洁工

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 清洁工

  1. sạch hơn
    qīngjiégōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

清洁工一个月才来一次
qīngjiégōng yígè yuè cái lái yīcì
người dọn dẹp chỉ đến mỗi tháng một lần
小学的清洁工
xiǎoxué de qīngjiégōng
người gác cổng trường tiểu học
我基本上是个清洁工
wǒ jīběnshàng shì gè qīngjiégōng
Về cơ bản tôi là người gác cổng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc