Tiếng Trung giản thể

清点

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 清点

  1. để kiểm kê, đếm
    qīngdiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

清点库存
qīngdiǎn kùcún
kiểm tra hàng tồn kho
清点货物
qīngdiǎn huòwù
đếm hàng hóa
清点损失
qīngdiǎn sǔnshī
đếm số tiền thua lỗ
清点工作
qīngdiǎn gōngzuò
công việc kiểm kê
清点财产
qīngdiǎn cáichǎn
kiểm kê tài sản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc