Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
清点
Tiếng Trung giản thể
清点
Thêm vào danh sách từ
để kiểm kê, đếm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 清点
để kiểm kê, đếm
qīngdiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
清点库存
qīngdiǎn kùcún
kiểm tra hàng tồn kho
清点货物
qīngdiǎn huòwù
đếm hàng hóa
清点损失
qīngdiǎn sǔnshī
đếm số tiền thua lỗ
清点工作
qīngdiǎn gōngzuò
công việc kiểm kê
清点财产
qīngdiǎn cáichǎn
kiểm kê tài sản
Các ký tự liên quan
清
点
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc