Tiếng Trung giản thể
清爽
Thứ tự nét
Ví dụ câu
清爽可口
qīngshuǎng kěkǒu
tươi và ngon
清爽的风
qīngshuǎngde fēng
gió mát
在清爽热天喝冷饮使人感到
zài qīngshuǎng rètiān hē lěngyǐn shǐrén gǎndào
những thức uống mát lạnh giải khát ngày nắng nóng
空气清爽
kōngqì qīngshuǎng
không khí trong lành