Tiếng Trung giản thể

清爽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 清爽

  1. ngăn nắp và sạch sẽ
    qīngshuǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

清爽可口
qīngshuǎng kěkǒu
tươi và ngon
清爽的风
qīngshuǎngde fēng
gió mát
在清爽热天喝冷饮使人感到
zài qīngshuǎng rètiān hē lěngyǐn shǐrén gǎndào
những thức uống mát lạnh giải khát ngày nắng nóng
空气清爽
kōngqì qīngshuǎng
không khí trong lành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc