Tiếng Trung giản thể

清白

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 清白

  1. xanh xao
    qīngbái
  2. vô tội
    qīngbái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一张清白的瘦脸
yīzhāng qīngbái de shòuliǎn
mặt gầy xanh xao
他们不是清白的
tāmen búshì qīngbái de
họ không vô tội
完全清白的
wánquán qīngbái de
hoàn toàn vô tội
证明他清白
zhèngmíng tā qīngbái
để chứng minh anh ấy vô tội
坚信她是清白的
jiānxìn tāshì qīngbái de
tin rằng cô ấy vô tội
一个清白的人
yígè qīngbái de rén
Một người đàn ông vô tội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc