Tiếng Trung giản thể
清白
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一张清白的瘦脸
yīzhāng qīngbái de shòuliǎn
mặt gầy xanh xao
他们不是清白的
tāmen búshì qīngbái de
họ không vô tội
完全清白的
wánquán qīngbái de
hoàn toàn vô tội
证明他清白
zhèngmíng tā qīngbái
để chứng minh anh ấy vô tội
坚信她是清白的
jiānxìn tāshì qīngbái de
tin rằng cô ấy vô tội
一个清白的人
yígè qīngbái de rén
Một người đàn ông vô tội