Tiếng Trung giản thể
清纯
Thứ tự nét
Ví dụ câu
清纯的形象
qīngchúnde xíngxiàng
một hình ảnh ngây thơ
看起来很清纯
kànqǐlái hěn qīngchún
trông rất trong sáng
假装清纯
jiǎzhuāng qīngchún
giả vờ là vô tội
清纯的百合花
qīngchúnde bǎihéhuā
hoa huệ tươi và tinh khiết
清纯的本质
qīngchúnde běnzhì
bản chất ngây thơ