Tiếng Trung giản thể

清纯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 清纯

  1. thuần khiết
    qīngchún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

清纯的形象
qīngchúnde xíngxiàng
một hình ảnh ngây thơ
看起来很清纯
kànqǐlái hěn qīngchún
trông rất trong sáng
假装清纯
jiǎzhuāng qīngchún
giả vờ là vô tội
清纯的百合花
qīngchúnde bǎihéhuā
hoa huệ tươi và tinh khiết
清纯的本质
qīngchúnde běnzhì
bản chất ngây thơ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc