Tiếng Trung giản thể

清苦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 清苦

  1. nghèo nhưng lương thiện
    qīngkǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

相对清苦
xiāngduì qīngkǔ
tương đối nghèo nhưng lương thiện
清苦的生活
qīngkǔde shēnghuó
một cuộc sống spartan
生活清苦
shēnghuó qīngkǔ
sống trong nghèo đói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc