Tiếng Trung giản thể

清蒸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 清蒸

  1. hấp trong nước dùng
    qīngzhēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

擅长清蒸的烹饪方法
shàncháng qīngzhēng de pēngrèn fāngfǎ
nấu ăn thành thạo phương pháp hấp
清蒸的菜
qīngzhēng de cài
món hấp
清蒸鲈鱼
qīngzhēng lúyú
cá vược hấp nước dùng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc