Tiếng Trung giản thể
清闲
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我现在清闲了
wǒ xiànzài qīngxiánle
Tôi không phải gánh nặng với công việc bây giờ
落个清闲自在
luò gè qīngxiánzìzài
sống tự do và dễ dàng
难得清闲
nánde qīngxián
giải trí mà khó có được
过清闲的生活
guò qīngxiánde shēnghuó
sống một cuộc sống nhàn hạ
清闲的退休生活
qīngxiánde tuìxiū shēnghuó
một cuộc sống nhàn rỗi sau khi nghỉ hưu