Tiếng Trung giản thể

清闲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 清闲

  1. lúc rảnh rỗi, nhàn rỗi
    qīngxián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我现在清闲了
wǒ xiànzài qīngxiánle
Tôi không phải gánh nặng với công việc bây giờ
落个清闲自在
luò gè qīngxiánzìzài
sống tự do và dễ dàng
难得清闲
nánde qīngxián
giải trí mà khó có được
过清闲的生活
guò qīngxiánde shēnghuó
sống một cuộc sống nhàn hạ
清闲的退休生活
qīngxiánde tuìxiū shēnghuó
một cuộc sống nhàn rỗi sau khi nghỉ hưu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc