Tiếng Trung giản thể
渊博
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我们的教授学识渊博
wǒmen de jiàoshòu xuéshí yuānbó
giáo sư của chúng tôi có kiến thức sâu rộng
在医学方面有渊博的知识
zài yīxué fāngmiàn yǒu yuānbóde zhīshí
có kiến thức sâu sắc về y học
自以为学识渊博
zìyǐwéi xuéshíyuānbó
tự coi mình là người uyên bác
学识渊博的专家
xuéshí yuānbóde zhuānjiā
chuyên gia hiểu biết
渊博的知识
yuānbóde zhīshí
kiến thức sâu sắc