Tiếng Trung giản thể

渊博

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 渊博

  1. thâm thúy
    yuānbó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们的教授学识渊博
wǒmen de jiàoshòu xuéshí yuānbó
giáo sư của chúng tôi có kiến thức sâu rộng
在医学方面有渊博的知识
zài yīxué fāngmiàn yǒu yuānbóde zhīshí
có kiến thức sâu sắc về y học
自以为学识渊博
zìyǐwéi xuéshíyuānbó
tự coi mình là người uyên bác
学识渊博的专家
xuéshí yuānbóde zhuānjiā
chuyên gia hiểu biết
渊博的知识
yuānbóde zhīshí
kiến thức sâu sắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc