渐渐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 渐渐

  1. dần dần
    jiànjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

渐渐消失
jiànjiàn xiāoshī
biến mất dần dần
渐渐地加快
jiànjiàndì jiākuài
tăng tốc dần dần
渐渐的明白
jiànjiàn de míngbái
để đi đến sự hiểu biết một cách từ từ
渐渐长大
jiànjiàn zhǎngdà
để lớn lên dần dần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc