Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
渔业
Tiếng Trung giản thể
渔业
Thêm vào danh sách từ
ngành thủy sản
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 渔业
ngành thủy sản
yúyè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
渔业资源
yúyèzīyuán
nguồn lợi thủy sản
渔业生产合作社
yúyè shēngchǎn hézuòshè
hợp tác xã sản xuất thủy sản
淡水渔业
dànshuǐ yúyè
thủy sản nước ngọt
渔业委员会
yúyè wěiyuánhuì
ủy ban về thủy sản
Các ký tự liên quan
渔
业
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc