Tiếng Trung giản thể

渔夫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 渔夫

  1. ngư dân
    yúfū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

渔夫把网从海里拉出来
yúfū bǎ wǎng cóng hǎilǐ lā chūlái
ngư dân kéo lưới ra khỏi biển
那位老渔夫还活着
nà wèi lǎo yúfū huán huózhe
ông lão đánh cá vẫn còn sống
贫穷的渔夫
pínqióngde yúfū
ngư dân nghèo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc