Tiếng Trung giản thể
渔村
Thứ tự nét
Ví dụ câu
小渔村
xiǎo yúcūn
một làng chài nhỏ
你是说那个渔村?
nǐ shì shuō nàgè yúcūn ?
bạn đang nói về làng chài đó?
去渔村里四处问问
qù yúcūn lǐ sìchù wènwèn
hỏi xung quanh làng chài
在同一个渔村长大
zài tóngyīgè yúcūn zhǎngdà
lớn lên trong cùng một làng chài
欢迎来到渔村
huānyíng láidào yúcūn
chào mừng đến với làng chài