Tiếng Trung giản thể

渔村

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 渔村

  1. làng chài
    yúcūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小渔村
xiǎo yúcūn
một làng chài nhỏ
你是说那个渔村?
nǐ shì shuō nàgè yúcūn ?
bạn đang nói về làng chài đó?
去渔村里四处问问
qù yúcūn lǐ sìchù wènwèn
hỏi xung quanh làng chài
在同一个渔村长大
zài tóngyīgè yúcūn zhǎngdà
lớn lên trong cùng một làng chài
欢迎来到渔村
huānyíng láidào yúcūn
chào mừng đến với làng chài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc