Từ vựng HSK
Dịch của 渡 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
渡
New HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
渡
Thứ tự nét cho 渡
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 渡
băng qua sông
dù
Ví dụ câu cho 渡
渡桥
dùqiáo
cầu chuyển
安全地渡过
ānquándì dùguò
vượt sông an toàn
渡口
dùkǒu
qua phà
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc