Tiếng Trung giản thể

温厚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 温厚

  1. Nhẹ nhàng và tử tế
    wēnhòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

温厚待人
wēnhòu dàirén
đối xử tử tế và nhẹ nhàng với mọi người
温厚的母亲
wēnhòude mǔqīn
một người mẹ hiền lành và vua
温厚的声音
wēnhòude shēngyīn
một giọng nói nhẹ nhàng
温厚的人
wēnhòude rén
một người hiền lành và tốt bụng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc