Tiếng Trung giản thể
温差
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一天之内温差悬殊
yītiān zhīnèi wēnchà xuánshū
chênh lệch nhiệt độ cực lớn trong một ngày
巨大的温差
jùdàde wēnchà
biến động nhiệt độ lớn
这里白天和夜晚的温差很大
zhèlǐ báitiān hé yèwǎn de wēnchà hěndà
nhiệt độ ở đây thay đổi rất nhiều ngày và đêm
昼夜温差
zhòuyè wēnchà
chênh lệch nhiệt độ ban ngày
温差小
wēnchà xiǎo
chênh lệch nhiệt độ nhỏ