Tiếng Trung giản thể

温差

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 温差

  1. sự khác biệt về nhiệt độ
    wēnchā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一天之内温差悬殊
yītiān zhīnèi wēnchà xuánshū
chênh lệch nhiệt độ cực lớn trong một ngày
巨大的温差
jùdàde wēnchà
biến động nhiệt độ lớn
这里白天和夜晚的温差很大
zhèlǐ báitiān hé yèwǎn de wēnchà hěndà
nhiệt độ ở đây thay đổi rất nhiều ngày và đêm
昼夜温差
zhòuyè wēnchà
chênh lệch nhiệt độ ban ngày
温差小
wēnchà xiǎo
chênh lệch nhiệt độ nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc