Tiếng Trung giản thể

温情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 温情

  1. sự ấm áp
    wēnqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他对你一片温情
tā duì nǐ yīpiàn wēnqíng
anh ấy có tình cảm với bạn
充满了温情
chōngmǎn le wēnqíng
được lấp đầy với những cảm xúc dịu dàng
母爱的温情
mǔài de wēnqíng
hơi ấm của tình mẹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc