Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 3
>
温暖
HSK 5
New HSK 3
温暖
Thêm vào danh sách từ
ấm áp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 温暖
ấm áp
wēnnuǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
温暖的阳光
wēnnuǎn de yángguāng
nắng ấm
保持温暖
bǎochí wēnnuǎn
giữ ấm
家庭的温暖
jiātíng de wēnnuǎn
sự ấm áp của gia đình
温暖的气候
wēnnuǎn de qìhòu
khí hậu ấm áp
Các ký tự liên quan
温
暖
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc