温暖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 温暖

  1. ấm áp
    wēnnuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

温暖的阳光
wēnnuǎn de yángguāng
nắng ấm
保持温暖
bǎochí wēnnuǎn
giữ ấm
家庭的温暖
jiātíng de wēnnuǎn
sự ấm áp của gia đình
温暖的气候
wēnnuǎn de qìhòu
khí hậu ấm áp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc