Tiếng Trung giản thể

温酒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 温酒

  1. để làm ấm rượu
    wēnjiǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一杯温酒
yībēi wēnjiǔ
một ly rượu ấm
温酒煮茶
wēnjiǔ zhǔchá
ấm rượu và pha một ấm trà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc