Tiếng Trung giản thể
温顺
Thứ tự nét
Ví dụ câu
性情温顺的小伙子
xìngqíng wēnshùnde xiǎohuǒzǐ
cậu bé nhẹ nhàng
装出谦恭温顺的样子
zhuāngchū qiāngōng wēnshùnde yàngzǐ
giả vờ khiêm tốn
像小羊一般温顺
xiàng xiǎoyáng yībān wēnshùn
ngoan ngoãn như một con cừu non
温顺的妻子
wēnshùnde qīzǐ
người vợ ngoan ngoãn
像小羊一般温顺
xiàng xiǎoyáng yībān wēnshùn
ngoan ngoãn như một con cừu non
温顺的妻子
wēnshùnde qīzǐ
người vợ ngoan ngoãn
马温顺地摆了摆耳朵
mǎwēnshùn dì bǎi le bǎi ěrduǒ
ngoáy tai một cách tốt bụng
装出谦恭温顺的样子
zhuāngchū qiāngōng wēnshùnde yàngzǐ
giả vờ khiêm tốn