Tiếng Trung giản thể

温顺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 温顺

  1. nhu mì, ôn hòa
    wēnshùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

性情温顺的小伙子
xìngqíng wēnshùnde xiǎohuǒzǐ
cậu bé nhẹ nhàng
装出谦恭温顺的样子
zhuāngchū qiāngōng wēnshùnde yàngzǐ
giả vờ khiêm tốn
像小羊一般温顺
xiàng xiǎoyáng yībān wēnshùn
ngoan ngoãn như một con cừu non
温顺的妻子
wēnshùnde qīzǐ
người vợ ngoan ngoãn
像小羊一般温顺
xiàng xiǎoyáng yībān wēnshùn
ngoan ngoãn như một con cừu non
温顺的妻子
wēnshùnde qīzǐ
người vợ ngoan ngoãn
马温顺地摆了摆耳朵
mǎwēnshùn dì bǎi le bǎi ěrduǒ
ngoáy tai một cách tốt bụng
装出谦恭温顺的样子
zhuāngchū qiāngōng wēnshùnde yàngzǐ
giả vờ khiêm tốn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc