Thứ tự nét

Ý nghĩa của 渴

  1. khát
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我渴了
wǒ kě le
tôi khát nước
渴死了
kě sǐ le
chết khát
又渴又饿
yòu kě yòu è
đói và khát
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc