Trang chủ>游乐园

Tiếng Trung giản thể

游乐园

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 游乐园

  1. công viên giải trí
    yóulèyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

儿童游乐园
értóng yóulèyuán
công viên giải trí cho trẻ em
主题游乐园
zhǔtí yóulèyuán
công viên giải trí
迪斯尼游乐园
dísīní yóulèyuán
Disneyland
水上游乐园
shuǐshàng yóulèyuán
công viên nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc