游人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 游人

  1. du khách
    yóurén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吸引游人
xīyǐn yóurén
để thu hút khách du lịch
这个地方游人肯定找不到
zhègèdìfāng yóurén kěndìng zhǎobùdào
đây là một nơi mà không một khách du lịch nào có thể tìm thấy
大批游人
dàpī yóurén
đám đông khách du lịch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc