Trang chủ>游刃有余

Tiếng Trung giản thể

游刃有余

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 游刃有余

  1. để làm một công việc với kỹ năng cao và dễ dàng
    yóu rèn yǒu yú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

游刃有余地演奏乐曲
yóurènyǒuyú dì yǎnzòu yuèqǔ
để biểu diễn một cách khéo léo một bản nhạc
你这么游刃有余我好骄傲啊
nǐ zhème yóurènyǒuyú wǒ hǎo jiāoào ā
Tôi rất tự hào về cách bạn làm tốt
她办事总是游刃有余
tā bànshì zǒngshì yóurènyǒuyú
anh ấy luôn xử lý mọi việc một cách dễ dàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc