Tiếng Trung giản thể
游刃有余
Thứ tự nét
Ví dụ câu
游刃有余地演奏乐曲
yóurènyǒuyú dì yǎnzòu yuèqǔ
để biểu diễn một cách khéo léo một bản nhạc
你这么游刃有余我好骄傲啊
nǐ zhème yóurènyǒuyú wǒ hǎo jiāoào ā
Tôi rất tự hào về cách bạn làm tốt
她办事总是游刃有余
tā bànshì zǒngshì yóurènyǒuyú
anh ấy luôn xử lý mọi việc một cách dễ dàng