Tiếng Trung giản thể

游历

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 游历

  1. đi du lịch
    yóulì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他要游历世界
tā yào yóulì shìjiè
anh ấy sẽ đi lang thang trên trái đất
游历日记
yóulì rìjì
Nhật kí du lịch
在个大城市十二两个月内,我们游历了
zài gè dà chéngshì shíèr liǎnggè yuè nèi , wǒmen yóulì le
trong hai tháng, chúng tôi đã đến thăm 12 thành phố lớn
游历过很多地方
yóulì guò hěnduō dìfāng
đi du lịch nhiều nơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc