Tiếng Trung giản thể
游历
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他要游历世界
tā yào yóulì shìjiè
anh ấy sẽ đi lang thang trên trái đất
游历日记
yóulì rìjì
Nhật kí du lịch
在个大城市十二两个月内,我们游历了
zài gè dà chéngshì shíèr liǎnggè yuè nèi , wǒmen yóulì le
trong hai tháng, chúng tôi đã đến thăm 12 thành phố lớn
游历过很多地方
yóulì guò hěnduō dìfāng
đi du lịch nhiều nơi