Tiếng Trung giản thể
游客
Thứ tự nét
Ví dụ câu
自由行游客
zìyóu háng yóukè
du khách một mình
夏天游客络绎不绝
xiàtiān yóukè luòyì bùjué
vào mùa hè có một lượng khách du lịch ổn định
这个博物馆不准游客拍照
zhègè bówùguǎn bùzhǔn yóukè pāizhào
du khách không được phép chụp ảnh trong bảo tàng này
过境游客
guòjìng yóukè
khách quá cảnh