Trang chủ>游戏室

Tiếng Trung giản thể

游戏室

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 游戏室

  1. phòng chơi
    yóuxìshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

免税商店旁边有一间游戏室
miǎnshuì shāngdiàn pángbiān yǒu yī jiān yóuxì shì
lối vào bí mật vào phòng chơi
游戏室的秘密入口
yóuxì shì de mìmì rùkǒu
có một phòng trò chơi bên cạnh cửa hàng miễn thuế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc