Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
游戏机
New HSK 6
游戏机
Thêm vào danh sách từ
máy chơi game
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 游戏机
máy chơi game
yóuxìjī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
游戏机的价格
yóuxìjī de jiàgé
giá của một máy trò chơi
摔坏游戏机
shuāi huài yóuxìjī
phá máy trò chơi
有意思的游戏机
yǒuyìsī de yóuxìjī
một máy trò chơi thú vị
电子游戏机
diànzǐyóuxìjī
người chơi trò chơi điện tử
Các ký tự liên quan
游
戏
机
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc