游戏机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 游戏机

  1. máy chơi game
    yóuxìjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

游戏机的价格
yóuxìjī de jiàgé
giá của một máy trò chơi
摔坏游戏机
shuāi huài yóuxìjī
phá máy trò chơi
有意思的游戏机
yǒuyìsī de yóuxìjī
một máy trò chơi thú vị
电子游戏机
diànzǐyóuxìjī
người chơi trò chơi điện tử

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc