Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
游泳衣
Tiếng Trung giản thể
游泳衣
Thêm vào danh sách từ
đồ bơi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 游泳衣
đồ bơi
yóuyǒngyī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
女游泳衣
nǚ yóuyǒngyī
áo tắm nữ
带上你的游泳衣
dàishàng nǐ de yóuyǒngyī
lấy bộ đồ bơi của bạn
换上游泳衣
huànshàng yóuyǒngyī
thay áo tắm
Các ký tự liên quan
游
泳
衣
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc