Trang chủ>游泳裤

Tiếng Trung giản thể

游泳裤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 游泳裤

  1. quần bơi
    yóuyǒngkù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他只穿了一条游泳裤
tā zhī chuān le yītiáo yóuyǒngkù
anh ấy không mặc gì ngoài một chiếc quần bơi
一条紧身游泳裤
yītiáo jǐnshēn yóuyǒngkù
một chiếc quần bơi bó sát
男游泳裤
nán yóuyǒngkù
bồn tắm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc