Trang chủ>游泳馆

Tiếng Trung giản thể

游泳馆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 游泳馆

  1. Hồ bơi
    yóuyǒngguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们学校对面就是游泳馆
wǒmen xué jiàoduì miàn jiùshì yóuyǒngguǎn
có một hồ bơi đối diện trường học của chúng tôi
游泳馆?开放时间是周几到周几
yóuyǒngguǎn ? kāifàng shíjiān shì zhōujī dào zhōujī
mấy giờ mở cửa bể bơi?
我去游泳馆游了一下午
wǒ qù yóuyǒngguǎn yóu le yī xiàwǔ
Tôi đã đi bơi trong bể bơi cả buổi chiều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc