Tiếng Trung giản thể
游泳馆
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我们学校对面就是游泳馆
wǒmen xué jiàoduì miàn jiùshì yóuyǒngguǎn
có một hồ bơi đối diện trường học của chúng tôi
游泳馆?开放时间是周几到周几
yóuyǒngguǎn ? kāifàng shíjiān shì zhōujī dào zhōujī
mấy giờ mở cửa bể bơi?
我去游泳馆游了一下午
wǒ qù yóuyǒngguǎn yóu le yī xiàwǔ
Tôi đã đi bơi trong bể bơi cả buổi chiều