游玩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 游玩

  1. đi tham quan
    yóuwán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

几条供人们游玩用的船
jītiáo gōng rénmén yóuwán yòng de chuán
vài chiếc thuyền để mọi người đi lại
出门游玩的好日子
chūmén yóuwán de hǎorìzi
một ngày tốt lành cho một chuyến đi
计划到上海城市去游玩
jìhuá dào shàng hǎichéngshì qù yóuwán
dự định đến thăm thành phố Thượng Hải
这?次去罗马是公干还是游玩
zhè ? cì qù luómǎ shì gōnggàn háishì yóuwán
chuyến đi đến Rome là công việc hay niềm vui?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc