Tiếng Trung giản thể
游移
Thứ tự nét
Ví dụ câu
游移于两者之间
yóuyí yú liǎngzhě zhījiān
do dự trước sự lựa chọn giữa hai
那拿起信封揣进兜里个人初始有些游移不定,随后
nà náqǐ xìnfēng chuǎijìn dōulǐ gèrén chūshǐ yǒuxiē yóuyí bùdìng , suíhòu
người đàn ông do dự rồi cầm phong bì bỏ vào túi
游移不决
yóuyí bù jué
do dự