Tiếng Trung giản thể

游移

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 游移

  1. lung lay
    yóuyí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

游移于两者之间
yóuyí yú liǎngzhě zhījiān
do dự trước sự lựa chọn giữa hai
那拿起信封揣进兜里个人初始有些游移不定,随后
nà náqǐ xìnfēng chuǎijìn dōulǐ gèrén chūshǐ yǒuxiē yóuyí bùdìng , suíhòu
người đàn ông do dự rồi cầm phong bì bỏ vào túi
游移不决
yóuyí bù jué
do dự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc