游行

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 游行

  1. diễu hành
    yóuxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抗议游行
kàngyì yóuháng
một cuộc tuần hành phản đối
参加游行的人
cānjiā yóuháng de rén
người tham gia tuần hành
游行示威自由
yóuháng shìwēi zìyóu
tự do diễu hành và biểu tình
游行行列
yóuháng hángliè
hàng người diễu hành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc