Trang chủ>游览车

Tiếng Trung giản thể

游览车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 游览车

  1. Xe buýt du lịch
    yóulǎnchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

坐游览车参观公园
zuò yóulǎnchē cānguān gōngyuán
tham quan công viên trên xe buýt du lịch
电动游览车
diàndòng yóulǎnchē
xe buýt điện du lịch
景区游览车
jǐngqū yóulǎn chē
xe buýt du lịch ngắm cảnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc