Thứ tự nét

Ý nghĩa của 湖

  1. hồ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这条河流入湖中
zhè tiáo héliú rù hú zhōng
sông chảy thành hồ
湖位于山脉最东端
hú wèiyú shānmài zuì dōngduān
hồ nằm ở cực đông của dãy núi
湖全部封冻
hú quánbù fēngdòng
hồ đóng băng
湖的对岸
hú de duìàn
phía bên kia của hồ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc