Tiếng Trung giản thể
湛蓝
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在湛蓝的天空下
zài zhànlán de tiānkōng xià
dưới bầu trời xanh trong xanh
表面光洁湛蓝
biǎomiàn guāngjié zhànlán
bề mặt mịn và xanh
这里的天空湛蓝
zhèlǐ de tiānkōng zhànlán
nơi này luôn có bầu trời xanh
海水湛蓝
hǎishuǐ zhànlán
biển xanh
湛蓝的眼睛
zhànlán de yǎnjīng
mắt xanh màu xanh
湛蓝的天空
zhànlán de tiānkōng
bầu trời xanh trong xanh