Dịch của 湾 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 湾

Ý nghĩa của 湾

  1. bay (một từ đo lường)
    wān

Ví dụ câu cho 湾

运到东京湾
yùn dào dōngjīngwān
vận chuyển đến Vịnh Tokyo
旧金山湾区
jiùjīnshānwān qū
Khu vực vịnh San Francisco
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc