Trang chủ>湿纸巾

Tiếng Trung giản thể

湿纸巾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 湿纸巾

  1. khăn giấy ướt
    shīzhǐjīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一次性湿纸巾
yīcìxìng shī zhǐjīn
khăn ướt dùng một lần
给我拿点湿纸巾
gěi wǒ ná diǎn shī zhǐjīn
mang cho tôi khăn ướt
用湿纸巾卸妆
yòngshī zhǐjīn xièzhuāng
tẩy trang bằng khăn ướt
用湿纸巾擦脸
yòngshī zhǐjīn cā liǎn
lau mặt bằng khăn ẩm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc