Tiếng Trung giản thể
湿纸巾
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一次性湿纸巾
yīcìxìng shī zhǐjīn
khăn ướt dùng một lần
给我拿点湿纸巾
gěi wǒ ná diǎn shī zhǐjīn
mang cho tôi khăn ướt
用湿纸巾卸妆
yòngshī zhǐjīn xièzhuāng
tẩy trang bằng khăn ướt
用湿纸巾擦脸
yòngshī zhǐjīn cā liǎn
lau mặt bằng khăn ẩm