Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
溜狗
Tiếng Trung giản thể
溜狗
Thêm vào danh sách từ
dắt chó đi dạo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 溜狗
dắt chó đi dạo
liūgǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他每天早上都会遛狗
tā měitiān zǎoshàng dōuhuì liùgǒu
anh ấy dắt chó đi dạo mỗi sáng
他出去遛狗去了
tā chūqù liùgǒu qù le
anh ấy ra ngoài dắt chó đi dạo
在沙滩上遛狗
zài shātān shàng liùgǒu
dắt chó đi dạo trên bãi biển
Các ký tự liên quan
溜
狗
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc