Tiếng Trung giản thể

溜狗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 溜狗

  1. dắt chó đi dạo
    liūgǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他每天早上都会遛狗
tā měitiān zǎoshàng dōuhuì liùgǒu
anh ấy dắt chó đi dạo mỗi sáng
他出去遛狗去了
tā chūqù liùgǒu qù le
anh ấy ra ngoài dắt chó đi dạo
在沙滩上遛狗
zài shātān shàng liùgǒu
dắt chó đi dạo trên bãi biển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc