Trang chủ>溢于言表

Tiếng Trung giản thể

溢于言表

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 溢于言表

  1. thể hiện rõ ràng trong lời nói và cách thức
    yì yú yán biǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

感激之情溢于言表
gǎnjīzhī qíng yìyúyánbiǎo
lòng biết ơn ngoài lời nói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc