Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
溪流
Tiếng Trung giản thể
溪流
Thêm vào danh sách từ
dòng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 溪流
dòng
xīliú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
曲曲弯弯的溪流
qūqūwānwān de xīliú
một dòng chảy quanh co
清澈的溪流
qīngchède xīliú
một dòng suối trong vắt
溪流的潺潺声
xīliú de chánchán shēng
suối chảy róc rách
鸟儿掠过溪流
niǎoér lüèguò xīliú
chim bay qua suối
Các ký tự liên quan
溪
流
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc