Tiếng Trung giản thể

溪流

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 溪流

  1. dòng
    xīliú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

曲曲弯弯的溪流
qūqūwānwān de xīliú
một dòng chảy quanh co
清澈的溪流
qīngchède xīliú
một dòng suối trong vắt
溪流的潺潺声
xīliú de chánchán shēng
suối chảy róc rách
鸟儿掠过溪流
niǎoér lüèguò xīliú
chim bay qua suối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc