Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
溶剂
Tiếng Trung giản thể
溶剂
Thêm vào danh sách từ
dung môi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 溶剂
dung môi
róngjì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
化学溶剂
huàxué róngjì
dung môi hóa chất
溶剂洗涤
róngjì xǐdí
rửa dung môi
有机溶剂
yǒujīróngjì
dung môi hữu cơ
Các ký tự liên quan
溶
剂
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc