Tiếng Trung giản thể

溶剂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 溶剂

  1. dung môi
    róngjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

化学溶剂
huàxué róngjì
dung môi hóa chất
溶剂洗涤
róngjì xǐdí
rửa dung môi
有机溶剂
yǒujīróngjì
dung môi hữu cơ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc