Tiếng Trung giản thể

溺爱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 溺爱

  1. làm hỏng
    nì'ài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小明的家长对他特别溺爱
xiǎomíng de jiāzhǎng duì tā tèbié nìài
Cha mẹ của Xiao Ming rất yêu anh ấy
她溺爱最小的儿子
tā nìài zuìxiǎo de érzǐ
cô ấy yêu con trai út của cô ấy
对孩子不能过分溺爱
duì háizǐ bùnéng guòfèn nìài
trẻ em không nên được hư hỏng quá nhiều
他十分溺爱她
tā shífēn nìài tā
Tôi có của hồi môn cho cô ấy
溺爱孩子
nìài háizǐ
làm hư đứa trẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc