Tiếng Trung giản thể

滑倒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 滑倒

  1. trượt và ngã
    huádǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

突然滑倒
tūrán huádǎo
trượt và ngã đột ngột
在冰上滑倒
zài bīngshàng huádǎo
trượt trên băng và rơi
不小心滑倒
bù xiǎoxīn huádǎo
vô tình trượt chân ngã

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc