Tiếng Trung giản thể

滑坡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 滑坡

  1. từ chối
    huápō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这里发生过岩石滑坡
zhèlǐ fāshēng guò yánshí huápō
có một vụ tai nạn
某些地区的生产在滑坡
mǒuxiē dìqū de shēngchǎn zài huápō
sản xuất ở một số khu vực đã giảm dần
滑坡现象
huápō xiànxiàng
hiện tượng trượt đất
扭转经济滑坡
niǔzhuǎn jīngjì huápō
để đảo ngược sự suy giảm kinh tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc