Tiếng Trung giản thể
滑坡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这里发生过岩石滑坡
zhèlǐ fāshēng guò yánshí huápō
có một vụ tai nạn
某些地区的生产在滑坡
mǒuxiē dìqū de shēngchǎn zài huápō
sản xuất ở một số khu vực đã giảm dần
滑坡现象
huápō xiànxiàng
hiện tượng trượt đất
扭转经济滑坡
niǔzhuǎn jīngjì huápō
để đảo ngược sự suy giảm kinh tế