Tiếng Trung giản thể

滑头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 滑头

  1. đồng loại trơn trượt
    huátóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你在跟我耍滑头
nǐ zài gēn wǒ shuǎhuátóu
bạn lừa dối với tôi
有点滑头
yǒudiǎn huátóu
một chút khó khăn
我不会耍滑头
wǒ búhuì shuǎhuátóu
Tôi không thể gian lận
他是个滑头
tāshì gè huátóu
anh ấy là một người trơn trượt
他太滑头了
tā tài huátóu le
anh ấy rất tinh ranh
耍滑头
shuǎhuátóu
đi lừa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc