Tiếng Trung giản thể
滑头
Thứ tự nét
Ví dụ câu
你在跟我耍滑头
nǐ zài gēn wǒ shuǎhuátóu
bạn lừa dối với tôi
有点滑头
yǒudiǎn huátóu
một chút khó khăn
我不会耍滑头
wǒ búhuì shuǎhuátóu
Tôi không thể gian lận
他是个滑头
tāshì gè huátóu
anh ấy là một người trơn trượt
他太滑头了
tā tài huátóu le
anh ấy rất tinh ranh
耍滑头
shuǎhuátóu
đi lừa