Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
滑板
Tiếng Trung giản thể
滑板
Thêm vào danh sách từ
trượt ván; ván trượt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 滑板
trượt ván; ván trượt
huábǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
电动滑板
diàndòng huábǎn
xe điện
滑板参加活动
huábǎn cānjiā huódòng
tham gia các hoạt động trượt ván
街头滑板
jiētóu huábǎn
ván trượt đường phố
滑滑板
huáhuábǎn
trượt ván
玩滑板
wán huábǎn
trượt ván
Các ký tự liên quan
滑
板
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc