Tiếng Trung giản thể

滑板

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 滑板

  1. trượt ván; ván trượt
    huábǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

电动滑板
diàndòng huábǎn
xe điện
滑板参加活动
huábǎn cānjiā huódòng
tham gia các hoạt động trượt ván
街头滑板
jiētóu huábǎn
ván trượt đường phố
滑滑板
huáhuábǎn
trượt ván
玩滑板
wán huábǎn
trượt ván

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc