Trang chủ>滑雪板

Tiếng Trung giản thể

滑雪板

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 滑雪板

  1. ván trượt, đến ván trượt tuyết
    huáxuěbǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们穿好系上靴子滑雪板了
tāmen chuān hǎo xì shàng xuēzǐ huáxuěbǎn le
họ đi ủng và buộc dây trên ván trượt của họ
租滑雪板
zū huáxuěbǎn
thuê ván trượt
一只滑雪板从脚上脱离
yī zhī huáxuěbǎn cóng jiǎo shàng tuōlí
trượt tuyết trượt khỏi chân
滑雪板的带断了
huáxuěbǎn de dài duàn le
dây đeo trượt tuyết bị đứt
高山滑雪板
gāoshān huáxuěbǎn
ván trượt núi cao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc