Tiếng Trung giản thể
滑雪板
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他们穿好系上靴子滑雪板了
tāmen chuān hǎo xì shàng xuēzǐ huáxuěbǎn le
họ đi ủng và buộc dây trên ván trượt của họ
租滑雪板
zū huáxuěbǎn
thuê ván trượt
一只滑雪板从脚上脱离
yī zhī huáxuěbǎn cóng jiǎo shàng tuōlí
trượt tuyết trượt khỏi chân
滑雪板的带断了
huáxuěbǎn de dài duàn le
dây đeo trượt tuyết bị đứt
高山滑雪板
gāoshān huáxuěbǎn
ván trượt núi cao